--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric hammer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric hammer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric hammer
+ Noun
búa điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric hammer"
Những từ có chứa
"electric hammer"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chí chát
đèn điện
quai
điện
phủ việt
chày kình
khóa tay
khí động
nhức óc
nện
more...
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
electric hammer
:
búa điện
+
dermatoplasty
:
(giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da
+
khởi động
:
Start, start up (máy)